--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ falling out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unbent
:
kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra
+
unattached
:
không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ràng buộc; rảnhunattached young lady cô gái chưa đính hôn với người nào cả
+
detrain
:
xuống xe lửa
+
carinated
:
có đường sống, hoặc có hình giống như đường sống (ví dụ: sống thuyền)
+
thuốc cao
:
cataplasm